中文 Trung Quốc
利益集團
利益集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm đến nhóm
利益集團 利益集团 phát âm tiếng Việt:
[li4 yi4 ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
interest group
利眠寧 利眠宁
利祿 利禄
利祿薰心 利禄薰心
利索 利索
利茲 利兹
利落 利落