中文 Trung Quốc
利眠寧
利眠宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chlordiazepoxide
(tên thương mại) Librium (loanword)
利眠寧 利眠宁 phát âm tiếng Việt:
[li4 mian2 ning2]
Giải thích tiếng Anh
chlordiazepoxide
(trade name) Librium (loanword)
利祿 利禄
利祿薰心 利禄薰心
利納克斯 利纳克斯
利茲 利兹
利落 利落
利貼 利贴