中文 Trung Quốc
包河
包河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baohe huyện hợp phì thành phố 合肥市 [He2 fei2 shi4], Anhui
包河 包河 phát âm tiếng Việt:
[Bao1 he2]
Giải thích tiếng Anh
Baohe district of Hefei city 合肥市[He2 fei2 shi4], Anhui
包河區 包河区
包治百病 包治百病
包活 包活
包爾 包尔
包產 包产
包產到戶 包产到户