中文 Trung Quốc
  • 勺 繁體中文 tranditional chinese
  • 勺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • muỗng
  • môi múc canh
  • CL:把 [ba3]
  • Abbr cho 公勺 [gong1 shao2], centiliter (đơn vị đo khối lượng)
勺 勺 phát âm tiếng Việt:
  • [shao2]

Giải thích tiếng Anh
  • spoon
  • ladle
  • CL:把[ba3]
  • abbr. for 公勺[gong1 shao2], centiliter (unit of volume)