中文 Trung Quốc
勸阻
劝阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn cho chống lại
để khuyên can
勸阻 劝阻 phát âm tiếng Việt:
[quan4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to advise against
to dissuade
勸駕 劝驾
勹 勹
勺 勺
勺子 勺子
勺雞 勺鸡
勻 匀