中文 Trung Quốc
  • 勸課 繁體中文 tranditional chinese勸課
  • 劝课 简体中文 tranditional chinese劝课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khuyến khích và giám sát (esp. nhà nước quan chức thúc đẩy nông nghiệp)
勸課 劝课 phát âm tiếng Việt:
  • [quan4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to encourage and supervise (esp. state officials promoting agriculture)