中文 Trung Quốc
勤勞者
勤劳者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân
勤勞者 勤劳者 phát âm tiếng Việt:
[qin2 lao2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
worker
勤勞致富 勤劳致富
勤勤 勤勤
勤勤懇懇 勤勤恳恳
勤奮刻苦 勤奋刻苦
勤學苦練 勤学苦练
勤密 勤密