中文 Trung Quốc
  • 勤勤 繁體中文 tranditional chinese勤勤
  • 勤勤 简体中文 tranditional chinese勤勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chu đáo
  • lo âu
  • cách nghiêm túc
  • chân thành
勤勤 勤勤 phát âm tiếng Việt:
  • [qin2 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • attentive
  • solicitous
  • earnest
  • sincere