中文 Trung Quốc
勤勤
勤勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu đáo
lo âu
cách nghiêm túc
chân thành
勤勤 勤勤 phát âm tiếng Việt:
[qin2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
attentive
solicitous
earnest
sincere
勤勤懇懇 勤勤恳恳
勤奮 勤奋
勤奮刻苦 勤奋刻苦
勤密 勤密
勤工儉學 勤工俭学
勤快 勤快