中文 Trung Quốc
勤勤懇懇
勤勤恳恳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêng và tận tâm
assiduous
勤勤懇懇 勤勤恳恳 phát âm tiếng Việt:
[qin2 qin2 ken3 ken3]
Giải thích tiếng Anh
industrious and conscientious
assiduous
勤奮 勤奋
勤奮刻苦 勤奋刻苦
勤學苦練 勤学苦练
勤工儉學 勤工俭学
勤快 勤快
勤懇 勤恳