中文 Trung Quốc
勤勞不虞匱乏
勤劳不虞匮乏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghèo đói là một người lạ cho ngành công nghiệp. (thành ngữ)
勤勞不虞匱乏 勤劳不虞匮乏 phát âm tiếng Việt:
[qin2 lao2 bu4 yu2 kui4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
Poverty is a stranger to industry. (idiom)
勤勞者 勤劳者
勤勞致富 勤劳致富
勤勤 勤勤
勤奮 勤奋
勤奮刻苦 勤奋刻苦
勤學苦練 勤学苦练