中文 Trung Quốc
勞什子
劳什子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiền toái (phương ngữ)
đau
勞什子 劳什子 phát âm tiếng Việt:
[lao2 shi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) nuisance
pain
勞作 劳作
勞倦 劳倦
勞倫斯 劳伦斯
勞力 劳力
勞力士 劳力士
勞動 劳动