中文 Trung Quốc
動脈
动脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động mạch
動脈 动脉 phát âm tiếng Việt:
[dong4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
artery
動脈硬化 动脉硬化
動脈粥樣硬化 动脉粥样硬化
動腦 动脑
動蕩 动荡
動見觀瞻 动见观瞻
動覺 动觉