中文 Trung Quốc
動盪
动荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 動蕩|动荡 [dong4 dang4]
動盪 动荡 phát âm tiếng Việt:
[dong4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 動蕩|动荡[dong4 dang4]
動粗 动粗
動聽 动听
動肝火 动肝火
動能車 动能车
動脈 动脉
動脈硬化 动脉硬化