中文 Trung Quốc
動肝火
动肝火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
動肝火 动肝火 phát âm tiếng Việt:
[dong4 gan1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to get angry
動能 动能
動能車 动能车
動脈 动脉
動脈粥樣硬化 动脉粥样硬化
動腦 动脑
動腦筋 动脑筋