中文 Trung Quốc
動用
动用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
để đặt sth để sử dụng
動用 动用 phát âm tiếng Việt:
[dong4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to utilize
to put sth to use
動畫 动画
動畫片 动画片
動盪 动荡
動聽 动听
動肝火 动肝火
動能 动能