中文 Trung Quốc
動物園
动物园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sở thú
CL:個|个 [ge4]
動物園 动物园 phát âm tiếng Việt:
[dong4 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
zoo
CL:個|个[ge4]
動物學 动物学
動物性 动物性
動物性名詞 动物性名词
動物毒素 动物毒素
動物油 动物油
動物界 动物界