中文 Trung Quốc
動物油
动物油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỡ động vật
動物油 动物油 phát âm tiếng Việt:
[dong4 wu4 you2]
Giải thích tiếng Anh
animal fat
動物界 动物界
動物脂肪 动物脂肪
動物莊園 动物庄园
動產 动产
動用 动用
動畫 动画