中文 Trung Quốc
動物性名詞
动物性名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
animate danh từ
動物性名詞 动物性名词 phát âm tiếng Việt:
[dong4 wu4 xing4 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
animate noun
動物性飼料 动物性饲料
動物毒素 动物毒素
動物油 动物油
動物脂肪 动物脂肪
動物莊園 动物庄园
動物農場 动物农场