中文 Trung Quốc
  • 動物性名詞 繁體中文 tranditional chinese動物性名詞
  • 动物性名词 简体中文 tranditional chinese动物性名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • animate danh từ
動物性名詞 动物性名词 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 wu4 xing4 ming2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • animate noun