中文 Trung Quốc
動機
动机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ
đầu máy xe lửa
động cơ
động lực
ý định
動機 动机 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
motor
locomotive
motive
motivation
intention
動武 动武
動氣 动气
動漫 动漫
動物分類 动物分类
動物園 动物园
動物學 动物学