中文 Trung Quốc
動武
动武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng vũ lực
tới để thổi
動武 动武 phát âm tiếng Việt:
[dong4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to use force
to come to blows
動氣 动气
動漫 动漫
動物 动物
動物園 动物园
動物學 动物学
動物性 动物性