中文 Trung Quốc
勒死
勒死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt cổ
勒死 勒死 phát âm tiếng Việt:
[lei1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to strangle
勒殺 勒杀
勒索 勒索
勒索罪 勒索罪
勒維納斯 勒维纳斯
勒緊 勒紧
勒緊褲帶 勒紧裤带