中文 Trung Quốc
勒斃
勒毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để siết cổ hoặc ga đến chết
勒斃 勒毙 phát âm tiếng Việt:
[lei1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to strangle or throttle to death
勒斯波斯 勒斯波斯
勒斯波斯島 勒斯波斯岛
勒死 勒死
勒索 勒索
勒索罪 勒索罪
勒維夫 勒维夫