中文 Trung Quốc
  • 勒戒 繁體中文 tranditional chinese勒戒
  • 勒戒 简体中文 tranditional chinese勒戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để buộc sb để từ bỏ (một loại thuốc)
  • để thực thi kiêng
  • để phá vỡ ma túy dependence
勒戒 勒戒 phát âm tiếng Việt:
  • [le4 jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to force sb to give up (a drug)
  • to enforce abstinence
  • to break drug dependence