中文 Trung Quốc- 勒戒
- 勒戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để buộc sb để từ bỏ (một loại thuốc)
- để thực thi kiêng
- để phá vỡ ma túy dependence
勒戒 勒戒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to force sb to give up (a drug)
- to enforce abstinence
- to break drug dependence