中文 Trung Quốc
勒
勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế
bắt buộc
để buộc
để đục
để chạm khắc
(văn học) để chỉ huy
để lãnh đạo
Lux (đơn vị ánh sáng)
bridle (văn học)
để buộc chặt chẽ
để ràng buộc
勒 勒 phát âm tiếng Việt:
[lei1]
Giải thích tiếng Anh
to strap tightly
to bind
勒令 勒令
勒勒車 勒勒车
勒哈費爾 勒哈费尔
勒戒 勒戒
勒斃 勒毙
勒斯波斯 勒斯波斯