中文 Trung Quốc
利己
利己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân lợi nhuận
để hưởng lợi chính mình
利己 利己 phát âm tiếng Việt:
[li4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
personal profit
to benefit oneself
利己主義 利己主义
利市 利市
利弊 利弊
利得稅 利得税
利息 利息
利息率 利息率