中文 Trung Quốc
利市
利市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"lai xem" (may mắn tiền)
利市 利市 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
"lai see" (lucky money)
利弊 利弊
利得 利得
利得稅 利得税
利息率 利息率
利慾 利欲
利慾心 利欲心