中文 Trung Quốc
利令智昏
利令智昏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất của một đầu thông qua các tài liệu tham lam (thành ngữ)
利令智昏 利令智昏 phát âm tiếng Việt:
[li4 ling4 zhi4 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to lose one's head through material greed (idiom)
利伯曼 利伯曼
利伯維爾 利伯维尔
利刃 利刃
利勒哈默爾 利勒哈默尔
利口酒 利口酒
利古里亞 利古里亚