中文 Trung Quốc
利伯維爾
利伯维尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Libreville, thủ đô của Gabon
利伯維爾 利伯维尔 phát âm tiếng Việt:
[Li4 bo2 wei2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Libreville, capital of Gabon
利刃 利刃
利劍 利剑
利勒哈默爾 利勒哈默尔
利古里亞 利古里亚
利器 利器
利國利民 利国利民