中文 Trung Quốc
  • 利伯曼 繁體中文 tranditional chinese利伯曼
  • 利伯曼 简体中文 tranditional chinese利伯曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Liberman, Lieberman hoặc Liebermann (tên)
利伯曼 利伯曼 phát âm tiếng Việt:
  • [Li4 bo2 man4]

Giải thích tiếng Anh
  • Liberman, Lieberman or Liebermann (name)