中文 Trung Quốc
利他
利他
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có lợi cho những người khác
lòng vị tha
利他 利他 phát âm tiếng Việt:
[li4 ta1]
Giải thích tiếng Anh
to benefit others
altruism
利他主義 利他主义
利他林 利他林
利他能 利他能
利他靈 利他灵
利令智昏 利令智昏
利伯曼 利伯曼