中文 Trung Quốc
刨花
刨花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dăm gỗ
刨花 刨花 phát âm tiếng Việt:
[bao4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
wood shavings
刨花板 刨花板
刨齒 刨齿
利 利
利事 利事
利什曼病 利什曼病
利他 利他