中文 Trung Quốc
利
利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Li
利 利 phát âm tiếng Việt:
[Li4]
Giải thích tiếng Anh
surname Li
利 利
利事 利事
利什曼病 利什曼病
利他主義 利他主义
利他林 利他林
利他能 利他能