中文 Trung Quốc
刨筆刀
刨笔刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút chì mài
刨筆刀 刨笔刀 phát âm tiếng Việt:
[bao4 bi3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
pencil sharpener
刨絲器 刨丝器
刨花 刨花
刨花板 刨花板
利 利
利 利
利事 利事