中文 Trung Quốc
刨床
刨床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy mài mặt phẳng
Máy bào
刨床 刨床 phát âm tiếng Việt:
[bao4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
planer
planing machine
刨根 刨根
刨根兒 刨根儿
刨根問底 刨根问底
刨筆刀 刨笔刀
刨絲器 刨丝器
刨花 刨花