中文 Trung Quốc
  • 勃海 繁體中文 tranditional chinese勃海
  • 勃海 简体中文 tranditional chinese勃海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tỉnh nhà Hán xung quanh thành phố Bột Hải
  • đổi tên thành 渤海 sau khi hàn
勃海 勃海 phát âm tiếng Việt:
  • [Bo2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Han dynasty province around the Bohai sea
  • renamed 渤海 after the Han