中文 Trung Quốc
劫獄
劫狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đột nhập vào nhà tù
để buộc phải phát hành tù nhân
劫獄 劫狱 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to break into jail
to forcibly release prisoners
劫車 劫车
劫道 劫道
劫難 劫难
劬 劬
劭 劭
劭 劭