中文 Trung Quốc
劫持
劫持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt cóc
cướp
để bắt cóc
để giữ dưới dần
劫持 劫持 phát âm tiếng Việt:
[jie2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to kidnap
to hijack
to abduct
to hold under duress
劫持者 劫持者
劫掠 劫掠
劫數 劫数
劫機 劫机
劫殺 劫杀
劫波 劫波