中文 Trung Quốc
  • 劫掠 繁體中文 tranditional chinese劫掠
  • 劫掠 简体中文 tranditional chinese劫掠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cướp bóc
  • để cướp bóc
劫掠 劫掠 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 lu:e4]

Giải thích tiếng Anh
  • to loot
  • to plunder