中文 Trung Quốc
劫富濟貧
劫富济贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp người giàu để giúp người nghèo
劫富濟貧 劫富济贫 phát âm tiếng Việt:
[jie2 fu4 ji4 pin2]
Giải thích tiếng Anh
to rob the rich to help the poor
劫寨 劫寨
劫後餘生 劫后余生
劫持 劫持
劫掠 劫掠
劫數 劫数
劫數難逃 劫数难逃