中文 Trung Quốc
劫奪
劫夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt bằng vũ lực
để bắt cóc
劫奪 劫夺 phát âm tiếng Việt:
[jie2 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to seize by force
to abduct
劫富濟貧 劫富济贫
劫寨 劫寨
劫後餘生 劫后余生
劫持者 劫持者
劫掠 劫掠
劫數 劫数