中文 Trung Quốc
努瓦克肖特
努瓦克肖特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nouakchott, thủ đô của Mauritania
努瓦克肖特 努瓦克肖特 phát âm tiếng Việt:
[Nu3 wa3 ke4 xiao1 te4]
Giải thích tiếng Anh
Nouakchott, capital of Mauritania
努納武特 努纳武特
努美阿 努美阿
劫 劫
劫囚 劫囚
劫奪 劫夺
劫富濟貧 劫富济贫