中文 Trung Quốc
加航
加航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Air Canada
加航 加航 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Air Canada
加茲尼 加兹尼
加茲尼省 加兹尼省
加菲貓 加菲猫
加蓬 加蓬
加薪 加薪
加藤 加藤