中文 Trung Quốc
加時
加时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm thêm giờ
加時 加时 phát âm tiếng Việt:
[jia1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
overtime
加查 加查
加查縣 加查县
加格達奇 加格达奇
加權平均 加权平均
加氣 加气
加氫油 加氢油