中文 Trung Quốc- 加料
- 加料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nuôi trong
- để tải (nguyên liệu, vật tư, nhiên liệu vv)
- cung cấp
- tăng cường (với vật liệu bổ sung)
加料 加料 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to feed in
- to load (raw material, supplies, fuel etc)
- to supply
- fortified (with added material)