中文 Trung Quốc
加德納
加德纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gardner (tên)
加德納 加德纳 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 de2 na4]
Giải thích tiếng Anh
Gardner (name)
加德西 加德西
加快 加快
加急 加急
加拉加斯 加拉加斯
加拉太書 加拉太书
加拉巴哥斯 加拉巴哥斯