中文 Trung Quốc
加快
加快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng tốc
để tăng tốc độ
加快 加快 phát âm tiếng Việt:
[jia1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
to accelerate
to speed up
加急 加急
加意 加意
加拉加斯 加拉加斯
加拉巴哥斯 加拉巴哥斯
加拉巴哥斯群島 加拉巴哥斯群岛
加拉帕戈斯群島 加拉帕戈斯群岛