中文 Trung Quốc
加急
加急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành hơn khẩn cấp
nhanh hơn
khẩn cấp
để xử lý một vấn đề khẩn trương
加急 加急 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to become more urgent
more rapid
urgent
to handle a matter urgently
加意 加意
加拉加斯 加拉加斯
加拉太書 加拉太书
加拉巴哥斯群島 加拉巴哥斯群岛
加拉帕戈斯群島 加拉帕戈斯群岛
加拉罕 加拉罕