中文 Trung Quốc
加強
加强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để củng cố
để tăng cường
để tăng
加強 加强 phát âm tiếng Việt:
[jia1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
to reinforce
to strengthen
to increase
加強管制 加强管制
加彭 加彭
加德士 加德士
加德納 加德纳
加德西 加德西
加快 加快