中文 Trung Quốc
加工時序
加工时序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian khóa học
加工時序 加工时序 phát âm tiếng Việt:
[jia1 gong1 shi2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
time course
加工貿易 加工贸易
加強 加强
加強管制 加强管制
加德士 加德士
加德滿都 加德满都
加德納 加德纳