中文 Trung Quốc
  • 加工時序 繁體中文 tranditional chinese加工時序
  • 加工时序 简体中文 tranditional chinese加工时序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian khóa học
加工時序 加工时序 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 gong1 shi2 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • time course