中文 Trung Quốc
加工
加工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
chế biến
làm việc (của máy móc thiết bị)
加工 加工 phát âm tiếng Việt:
[jia1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to process
processing
working (of machinery)
加工廠 加工厂
加工成本 加工成本
加工效率 加工效率
加工貿易 加工贸易
加強 加强
加強管制 加强管制